Thực đơn
Tàu vũ trụ TKS Chi tiếtKích thước phi hành đoàn: | 3 phi hành gia |
---|---|
Thời hạn theo thiết kế: | 7 ngày |
Thời gian hoạt động tối đa trên quỹ đạo: | 200 ngày |
Quỹ đạo thông thường: | 223 km × 266 km ở độ nghiêng 52° |
Chiều dài: | 13,2 m (43,31 ft) |
Đường kính tối đa: | 4,15 m (13,61 ft) |
Khoảng cách: | 1700 m (55,00 ft) |
Thể tích tàu có thể sống: | 45,00 m3 |
Khối lượng: | 17510 kg (38600 lb) |
Khối hàng: | 12600 kg (27700 lb) |
Lực đẩy động cơ chính: | 7,840 kN (1,763 lbf) |
Nhiên liệu động cơ đẩy chính: | N2O4/UDMH 3822 kg (8426 lb) |
Isp (specific impulse) động cơ chính: | 291s |
Δv của tàu vũ trụ: | 700 m/s (2290 ft/s) |
Hệ thống điện: | Các tấm pin mặt trời (bề ngang 17 m, 40 mét vuông) |
Sản lượng hệ thống điện: | Trung bình 2,40 kW |
Tên lửa phóng: | Proton 8K82K |
Thực đơn
Tàu vũ trụ TKS Chi tiếtLiên quan
Tàu Tàu hỏa Tàu sân bay Tàu khu trục Tàu frigate Tàu điện ngầm Seoul Tàu chiến-tuần dương Tàu tuần dương Tàu vũ trụ Soyuz Tàu ngầm hạt nhânTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tàu vũ trụ TKS http://www.astronautix.com/craft/tks.htm http://www.reentrynews.com/largeobject.html http://airandspace.si.edu/exhibitions/gal114/Space... http://ston.jsc.nasa.gov/collections/TRS/_techrep/... http://www.svengrahn.pp.se/histind/Almprog/tksalm.... https://nssdc.gsfc.nasa.gov/nmc/spacecraft/display... https://web.archive.org/web/20080929165244/http://... https://web.archive.org/web/20090907191412/http://... https://web.archive.org/web/20120825003630/http://...